Vua Gia Long - Sự thật đằng sau người sáng lập triều đại

Nguyễn Minh Khánh
tháng 4 04, 2023
Last Updated

 Nguyễn Ánh - vua Gia Long sinh ra vào thời kỳ nước Đại Việt bị chia làm hai. Số phận đã thúc đẩy ông thống nhất đất nước như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá toàn bộ cuộc đời của nhân vật lịch sử vua Gia Long.

Tiểu sử Gia Long 

Gia Long - tên thật là Nguyễn Phúc Ánh, sinh ngày 8 tháng 2 năm 1762 và mất ngày 3 tháng 2 năm 1820, là vị vua sáng lập triều đại nhà Nguyễn tại Việt Nam. Ông đã tiêu diệt nhà Tây Sơn và chấm dứt thời kỳ đất nước phân tranh.

Chân dung vua Gia Long
Chân dung vua Gia Long


Nhắc tới vua Gia Long, người ta sẽ nghĩ ngay đến người lãnh đạo tài ba nỗ lực trong công cuộc thống nhất đất nước, chấm dứt hoàn toàn thời kỳ Trịnh - Nguyễn phân tranh. Ngoài ra, cuộc chiến đấu của triều đình vua Gia Long và triều Tây Sơn Nguyễn Huệ cũng là một sự kiện quan trọng trong sự nghiệp xây dựng đất nước của ông. 

Tuy nhiên, trong quá trình này, Gia Long đã không ít lần phải cầu cứu nước “bạn” cũng như ký những hiệp ước gây hại cho quốc gia, cụ thể như khi ông sang Xiêm La cầu viện hay Hiệp ước Versailles nhắc đến việc cắt đất và cống nạp cho Pháp, để Pháp có cơ xâm phạm nước ta, … Chính vì vậy, người ta còn nói về vua Gia Long rằng ông đã “cõng rắn cắn gà nhà” khi dùng chính lực lượng của ngoại bang để đấu lại chính quốc gia của mình.

Xuất thân 

Vua Gia Long có xuất thân từ một gia đình chúa Nguyễn, tên là Nguyễn Phúc Ánh, sinh năm 1762, ông là con trai của chúa Nguyễn Phúc Luân và bà Hoàng Thị Loan. Ông được sinh ra ở làng Kim Long, gần thành phố Huế.

Tuy nhiên, ông phải trải qua nhiều gian nan và khó khăn trong cuộc đời trước khi trở thành vua của đất nước. Với tài năng lãnh đạo và tầm nhìn xa, ông đã lật đổ chế độ Tây Sơn và lập ra triều đại Nguyễn đầu tiên của Việt Nam.

Sự nghiệp 

Trước khi lên làm vua, Gia Long cũng phải trải qua những trận đánh lớn từ Bắc vào Nam để có thể nắm quyền, tiến hành thống nhất đất nước một cách trọn vẹn. 

Thời trẻ 

Vào thời điểm còn trẻ, Gia Long đã trải qua nhiều khó khăn và chuyến phiêu lưu để bảo vệ vương triều. Năm 1777 khi mới 15 tuổi ông phải bôn tẩu gian nan bắt đầu cuộc chiến 25 năm với Tây Sơn để khôi phục ngôi vị.

Khi bị đẩy vào đảo Pulo Panjang bởi quân Tây Sơn, ông đã tìm cách trở về đất liền và tiếp tục chiến đấu. Với sự giúp đỡ của các lãnh đạo quân sự khác, Gia Long lần lượt giành chiến thắng trước các cuộc tấn công của quân Tây Sơn và cuối cùng lật đổ triều đình này.

Sau khi đến được đất liền, Gia Long tổ chức lại quân đội và tiến hành một chiến dịch quân sự lớn để đánh bại quân Tây Sơn, tái lập triều đại Nguyễn. Ông thành lập nhiều địa phương quân sự trên khắp đất nước và xây dựng một quân đội mạnh mẽ với sự hỗ trợ của các quốc gia khác như Xiêm La, Pháp. Điều này đã giúp ông đánh bại những cuộc nổi dậy và chiến thắng nhiều trận đánh quan trọng.

Với tài năng lãnh đạo và kỷ luật trong quân sự, Gia Long đã xây dựng nên một chế độ triều đại ổn định và phát triển cho đất nước Việt Nam, đóng góp rất nhiều cho sự phát triển và văn hóa của quốc gia.

Xưng Vương ở phía Nam 

Sau khi lật đổ chế độ Tây Sơn và tái lập triều đại Nguyễn, vua Gia Long đã phải đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có việc giành lại quyền kiểm soát các vùng đất phía Nam của đất nước. 

Để giải quyết vấn đề này, ông tiến hành một chiến dịch quân sự lớn nhằm chiếm đóng các địa phương phía Nam và đưa chúng vào quyền kiểm soát của triều đình Nguyễn.

Các lãnh đạo ở đây không chấp nhận việc triều đình Nguyễn chiếm đóng và kiểm soát các vùng đất của họ nên đã tiến hành các cuộc kháng chiến. Trong thời gian này, vua Gia Long sử dụng chiến lược khôn ngoan, đó là kết hợp sử dụng lực lượng quân sự với sự hòa giải và đối thoại với các lãnh đạo địa phương. Ông đã thực hiện các chính sách và sắp xếp,cơ cấu quản lý địa phương, giúp đất nước đạt được sự thống nhất và ổn định.

  • Năm 1784, vua Gia Long tiến hành cuộc chinh phục vùng đất phía Nam. Ông đã chiếm đóng thành phố Sài Gòn và các địa phương khác trong vùng đất Nam Kỳ.
  • Năm 1785, ông ra lệnh thành lập Hội đồng Đô thị ở Sài Gòn, nhằm tăng cường quản lý và phát triển các khu vực đô thị phía Nam.
  • Năm 1790, vua Gia Long tiến hành một chuyến đi thăm và hòa giải với các lãnh đạo địa phương ở Vĩnh Long, trấn Biên Hòa và Đồng Nai. 
  • Năm 1793, vua Gia Long đã phải đối mặt với cuộc khởi nghĩa của Nguyễn Ánh và các tướng quân phản loạn tại quận Gia Định.

Thua quân Tây Sơn cầu viện Xiêm La 

Sau khi giành được quyền kiểm soát các vùng đất phía Nam, vua Gia Long đã tiến hành những nỗ lực để đưa đất nước trở lại thời kỳ hưng thịnh. Tuy nhiên, ông phải đối mặt với nhiều thách thức và phản kháng, trong đó có sự phản đối của nhóm Tây Sơn, một phong trào nổi dậy mạnh mẽ ở miền Trung.

Cuộc chiến đầu tiên vào năm 1789, ông đã bị thất thủ tại Quy Nhơn và phải trốn sang phía nam (Xiêm la). 

Cuộc chiến thứ hai vào năm 1792, ông thất bại tại Long Xuyên và bị buộc phải trốn sang Campuchia.

Tuy nhiên, với sự cầu viện của triều đình Xiêm La, vua Gia Long đã có thể hồi phục sức mạnh và tiến hành cuộc chinh phục lại các vùng đất bị mất. Cuối cùng, vào năm 1802, ông thành công đánh bại Tây Sơn tại Thăng Long. 

Bỏ trốn sang Xiêm La 

Sau thất bại tại cuộc chiến với Tây Sơn vào năm 1789, vua Gia Long bị buộc phải bỏ trốn sang Xiêm La để tìm kiếm sự cứu trợ và hỗ trợ từ triều đình nước láng giềng này. Ông mang theo một số quan tài phủ và vật phẩm quý giá, cùng với những người khác

Tại Xiêm La, vua Gia Long đã được tiếp đón nồng hậu bởi vua Rama I, nhà cầm quyền đương thời của đất nước này. Vua Rama I đưa ông đến thủ đô Bangkok, cung cấp cho ông một căn nhà và những tài nguyên cần thiết để ông có thể đưa ra kế hoạch tiếp theo. Trong khi đó, các tướng quân Nguyễn Gia Định, Nguyễn Hữu Chỉnh và Nguyễn Văn Kỷ bị quân Tây Sơn triệu tập và giết hại.

Với sự hỗ trợ của quân đội Xiêm La, ông đã thành lập một liên minh quân sự và tiến hành cuộc tấn công chống lại Tây Sơn. Cuối cùng, vào năm 1802, ông đánh bại Tây Sơn tại Thăng Long và tiến hành lập ra triều đại Nguyễn.

Cầu viện Pháp và Hiệp ước Versailles

Để chống Tây Sơn, ông nhiều lần cầu viện nước ngoài, bao gồm việc mời quân Xiêm đánh vào Nam bộ, hứa cắt đất và cống nạp để mời quân Pháp, và chở 50 vạn cân gạo để giúp quân Thanh đang chiếm đóng Bắc bộ. Ông đã cử con trai là hoàng tử Cảnh và giáo sĩ Bá Đa Lộc cầu viên Pháp.

Vào năm 1787, vua Gia Long ký kết Hiệp ước Versailles với vua Louis XVI của Pháp, trong đó Pháp cam kết sẽ hỗ trợ vua Gia Long trong việc đào tạo quân đội, cung cấp vũ khí, tàu thuyền và tài chính. Tuy nhiên, hiệp ước chưa được thực hiện thì vua Louis XVI bị đảo chính và qua đời. Sau này, Pháp vẫn viện vào hiệp ước này để từng bước xâm chiếm nước ta.

Cuộc chiến thống nhất đất nước 

Một số trận đánh lớn của Vua Gia Long bao gồm:

Trận Ngọc Hồi - Đống Đa (1789): Trận đánh này xảy ra giữa quân của vua Gia Long và quân của các tướng Tây Sơn là Nguyễn Huệ và Nguyễn Nhạc. Với sự hỗ trợ của quân Pháp, quân của Gia Long đã chiến thắng.

Chiến dịch mở rộng lãnh thổ về phía Bắc (1790 - 1802): Vua Gia Long tiến hành một loạt các chiến dịch để mở rộng lãnh thổ về phía Bắc, bao gồm cuộc chinh phục vùng đất Hà Giang, Lào Cai, Điện Biên và phía Tây sông Hồng.

Trận Quang Trung (1789): Đây là trận đánh giữa quân Tây Sơn của Nguyễn Huệ và quân của vua Gia Long, nhưng lực lượng của Gia Long không được hỗ trợ bởi quân Pháp. Quân của Nguyễn Huệ đã chiến thắng và đánh đuổi quân của Gia Long khỏi khu vực này.

Trận Rạch Gầm - Xoài Mút (1785): Đây là trận đánh giữa quân Tây Sơn của Nguyễn Huệ và quân của vua Gia Long. Quân của Nguyễn Huệ đã chiến thắng và giết chết hơn 20.000 quân của vua Gia Long.

Những trận đánh này đóng một vai trò quan trọng trong việc thống nhất đất nước và củng cố chế độ chính quyền của vua Gia Long.

Gia Long và Nguyễn Huệ cuộc chiến một đời 

Cuộc chiến của Gia Long và triều Tây Sơn đã được trình bày chi tiết ở phía trên. Sau khi Nguyễn Huệ mất, Gia Long đem quân đánh triều Tây Sơn bây giờ đang suy yếu dần. Tại đây, ông cưới công chúa Ngọc Bình.

Nguyễn Huệ - Quang Trung là chồng của công chúa Lê Ngọc Hân, Nguyễn Ánh - Gia Long là chồng công chúa Lê Ngọc Bình, em ruột Ngọc Hân.

Sau khi Quang Trung qua đời, Thái tử Quang Toản 10 tuổi lên ngôi với niên hiệu Cảnh Thịnh. Năm 1795, Lê Ngọc Hân đã làm mai để công chúa Ngọc Bình, em cùng cha khác mẹ với Ngọc Hân lấy Quang Toản. Năm ấy, vua Cảnh Thịnh 13 tuổi còn công chúa Ngọc Bình 11 tuổi.

Thế nhưng, câu chuyện vẫn chưa dừng tại đó khi năm 1801, Nguyễn Ánh kéo quân ra Bắc, cả triều đình nhà Cảnh Thịnh Tây Sơn bỏ chạy khỏi kinh thành Phú Xuân, Ngọc Bình chạy theo không kịp và ở lại Phú Xuân. 

Thấy hoàng hậu nhà Tây Sơn trẻ đẹp, ăn nói dịu dàng, Nguyễn Ánh muốn lấy bà làm vợ. Mặc cho triều thần can ngăn đó là “vợ giặc ngụy”, Nguyễn Ánh vẫn bỏ ngoài tai tất cả khi trả lời bề tôi cả nước có cái gì không phải của nhà Tây Sơn, sá chi một người đàn bà. 

Như vậy, nhà Nguyễn (Tây Sơn) và nhà Nguyễn (Gia Long) là hai triều đại đối nghịch nhau kịch liệt trong lịch sử. Thế nhưng qua chuyện tình đầy éo le ấy, Gia Long và Nguyễn Huệ lại là anh em cọc chèo, quả là một sự sắp đặt trớ trêu của lịch sử.

Nguyễn Ánh lên ngôi hoàng đế 

Sau khi chiến thắng quân Tây Sơn, lấy lại ngai vàng, Nguyễn Ánh đã đổi tên thành Gia Long và tiến hành thực hiện các cải cách trong chính quyền và xã hội nhằm tăng cường quyền lực của triều đình.

Năm 1802, sau khi đánh bại tay sai của quân Tây Sơn là Nguyễn Huệ, Gia Long tự xưng là Hoàng đế, chấm dứt 13 năm chiến tranh và đánh dấu sự thống nhất đất nước sau nhiều năm chia rẽ.

Trước khi lên ngôi, Gia Long đã triệu tập hội đồng quân sự và cử đại tá Nguyễn Văn Thành đến Bắc Kỳ tiếp xúc với các tướng lĩnh quân Nguyễn. 

Sau đó, ông triệu tập một cuộc họp đại thần vào năm 1801 và quyết định tổ chức quân đội và bộ máy hành chính theo kiểu phương Tây, sắp đặt các quận, phường, xã và lập các cơ quan như trường học, bệnh viện, pháp luật, thuế và chế độ tôn giáo mới.

Năm 1802, Gia Long tổ chức lễ đăng cơ và lên ngôi hoàng đế, đổi tên nước thành Việt Nam, mở đại hội chính thống đầu tiên tại thủ đô Phú Xuân (nay là Huế) và đưa ra những biện pháp để tạo ra sự ổn định và phát triển cho đất nước. Gia Long cũng sáng lập một trường đại học (Viện Đại học Quốc tế Đông Kinh) và quy định lại các luật pháp trong đất nước.

Với sự thống nhất đất nước và các cải cách cơ bản trong hành chính và kinh tế, thời kỳ Gia Long được xem là giai đoạn đầu tiên của sự phát triển của nước Việt Nam vào thế kỷ XIX.

Sau khi lên ngôi hoàng đế, Nguyễn Ánh ban thưởng cho các công thần đã giúp ông chiến thắng cuộc chiến tranh nội bộ. 

Nguyễn Ánh phong tước cho các công thần như Trần Văn Khoái, Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Hữu Chỉnh và Đặng Tiểu Bình. 

Ngoài ra, ông cũng thưởng cho các vị tướng quân như Nguyễn Văn Tuyết, Lê Văn Duyệt và Trương Phúc Loan. Những ban thưởng này giúp tăng động lực và lòng trung thành của các quan chức đối với triều đình Nguyễn, đồng thời củng cố quyền lực của Nguyễn Ánh.

Chính sách cai trị

Dưới triều đại của vua Gia Long, Chính phủ triều đình đã thực hiện một loạt chính sách cai trị nhằm phục hồi và phát triển kinh tế, chính trị cũng như thu hút nhân tài để quản lý đất nước. Dưới đây là một số điểm nổi bật của chính sách cai trị của thời Gia Long:

Kinh tế -Chính trị - Thuế lao dịch

Kinh tế:

Trong lĩnh vực này, vua Gia Long đã thực hiện nhiều chính sách nhằm khôi phục và phát triển kinh tế đất nước. Ông tăng cường sản xuất nông nghiệp bằng cách khuyến khích người dân đến các vùng đất trống để trồng trọt và giảm thuế cho người sản xuất. 

Ngoài ra, ông cũng đầu tư vào các ngành công nghiệp lớn, như luyện đúc súng, đóng tàu, sản xuất thuốc súng, sản xuất giấy và dệt may.

Chính trị:

Về mặt chính trị, vua Gia Long áp dụng chế độ quân chủ phong kiến, giữ chặt quyền lực trong tay gia tộc Nguyễn và nâng cao vai trò của các quan lại. 

Ông cũng thành lập các cơ quan tư pháp để giải quyết tranh chấp và giữ vững trật tự công cộng. Tuy nhiên, ông khuyến khích quân sự cai trị, giữ quyền lực của mình bằng sức mạnh vũ trang.

Thuế lao dịch:

Về mặt thuế lao dịch, vua Gia Long thực hiện chính sách thu thuế áp đặt khắt khe và dùng quân đội để ép buộc người dân trả nợ. Tuy nhiên, ông cũng giảm thuế cho những người sản xuất nông nghiệp và khuyến khích người dân đến các vùng đất trống để trồng trọt. Ông giảm thiểu một số loại thuế như thuế đánh cá và thuế nhà cửa.

Tóm lại, chính sách cai trị dưới thời Gia Long đã tập trung vào việc phát triển kinh tế, giữ chặt quyền lực và giải quyết các vấn đề chính trị, tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của đất nước.

Quân sự - Ngoại giao 

Dưới triều đại của vua Gia Long, quân đội được kiểm soát nghiêm ngặt và cải cách, với mục tiêu nâng cao chất lượng và hiệu quả chiến đấu. 

Ông đã thành lập Trường đào tạo quân sự ở Thăng Long (nay là Hà Nội) và các trường khác trên khắp đất nước để đào tạo và huấn luyện quân lính. 

Ông đầu tư vào các công trình phòng thủ như làm lại hệ thống hầm trú ẩn, xây dựng các thành trì, tường thành để bảo vệ đất nước trước sự tấn công của các thế lực thù địch.

Về mặt ngoại giao, vua Gia Long thực hiện một số chính sách để tăng cường quan hệ ngoại giao và tránh xung đột với các nước láng giềng, thiết lập các đại sứ quán với các nước lớn như Trung Quốc và Nhật Bản và đề xuất việc ký kết các hiệp định thương mại và hòa bình với các nước này. 

Ngoài ra, ông cũng đã ký kết Hiệp ước Versailles với Pháp vào năm 1787, trong đó Pháp cam kết bảo vệ chủ quyền của Việt Nam trước các thế lực thù địch. Tuy nhiên, ông cũng phải chịu những áp lực và can thiệp từ các nước lớn, đặc biệt là Trung Quốc và Pháp, khiến cho Việt Nam dần mất đi chủ quyền và bị thôn tính.

Qua đời và lăng mộ 

Vào ngày 9 tháng 2 năm 1820, vua Gia Long qua đời tại triều đình Huế khi đã ở độ tuổi 59. Ông được an tán ở lăng Gia Long: Thái Tử Đảm thừa kế ngai vàng tức vua Minh Mạng.

Lăng Gia Long (hay còn gọi là Lăng Hiển Lạc) là một công trình kiến trúc độc đáo, được xây dựng để làm nơi an nghỉ của vị vua Gia Long sau khi ông qua đời. Lăng được xây dựng tại thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.

Lăng Gia Long
Lăng Gia Long


Lăng Gia Long được xây dựng trong khoảng từ năm 1814 đến năm 1820. Ban đầu, vị trí xây dựng lăng là nơi dự định để xây dựng một cung điện cho vua, nhưng sau khi ông qua đời, quyết định xây dựng lăng an táng ông.

Lăng Gia Long được xây dựng với kiến trúc phương Đông kết hợp với phong cách kiến trúc phương Tây, mang đậm nét trang trọng, tráng lệ và huy hoàng. Lăng được xây dựng trên một núi đá cát, gồm nhiều công trình như cổng vào, đình, tả thanh, lăng, huyệt, đài và hệ thống đường đi. Đặc biệt, tả thanh của Lăng Gia Long được xây dựng với nhiều chi tiết tỉ mỉ, thể hiện tài nghệ của các nghệ nhân thời đó.

Để bảo vệ và giữ gìn Lăng Gia Long, nhiều công trình phục vụ cho mục đích này đã được xây dựng như bảo tàng Lăng Gia Long, trung tâm nghiên cứu Lịch sử Huế, viện bảo tồn di tích Huế.

Lăng Gia Long là một trong những di tích lịch sử, văn hóa quan trọng của Việt Nam, được xếp hạng là di sản văn hóa thế giới bởi UNESCO từ năm 1993. Lăng là địa điểm du lịch thu hút rất nhiều khách du lịch trong và ngoài nước đến tham quan và tìm hiểu về lịch sử, văn hóa của dân tộc Việt Nam.

Gia Long là một vị vua có đóng góp lớn cho sự phát triển của đất nước Việt Nam. Ông đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng và đổi mới trong nền chính trị, kinh tế và xã hội. Tuy nhiên, ông cũng là một vị vua có tính cách nghiêm khắc và sẵn sàng sử dụng vũ lực để đạt được mục tiêu.

>> Có thê bạn muốn xem về vị vua kế nhiệm Gia Long. Xem bài viết về vua Minh Mạng.

Tóm lại, cuộc đời vua Gia Long là một cuộc hành trình đầy gian truân, cực nhọc và đầy thử thách. Thế nhưng đó cũng là cuộc đời của một vị vua vĩ đại, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Việt Nam. Holaai hy vọng đã giúp bạn có được nhìn nhận đúng đắn về vị vua này và hẹn gặp bạn trong những nội dung tiếp theo.

TrendingTrang chủ